--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ đê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ đê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ đê
+
Maintain the dykes
Công tác hộ đê
The work of maintenance of dykes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ đê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộ đê"
:
ha ha
ha hả
hà hơi
hả hê
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hải âu
hải hà
more...
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
hộ đê
:
Maintain the dykesCông tác hộ đêThe work of maintenance of dykes